Tất Tần Tật Về Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp ( Intake air temperature sensor IAT)

Ngày đăng: 15/09/2024 16:30:35
Lượt xem: 157

Cảm biến nhiệt độ khí nạp (IAT) là một chi tiết quan trọng trong các hệ thống quản lý động cơ ô tô hiện đại. Chức năng chính của nó là đo nhiệt độ không khí đi vào động cơ, cung cấp dữ liệu cho hộp điều khiển động cơ (ECU) để tối ưu hóa hiệu suất và khí thải của động cơ.


1. Hoạt động của cảm biến IAT

Cảm biến IAT thường là một nhiệt điện trở, có hệ số nhiệt âm tức điện trở giảm khi nhiệt độ tăng. Khi nhiệt độ của không khí nạp tăng, điện trở của cảm biến giảm, dẫn đến sự thay đổi tương ứng trong cầu phân áp tạo ra bởi điện trở bên trong ECU và điện trở nhiệt của cảm biến. Tín hiệu điện áp này được truyền đến ECU, nơi xác định nhiệt độ không khí.

2. Vai trò của cảm biến IAT trong điều khiển động cơ

ECU sử dụng dữ liệu của cảm biến IAT để thực hiện một số chức năng quan trọng:

- Tính toán hỗn hợp không khí-nhiên liệu: Không khí lạnh đặc hơn không khí nóng, đòi hỏi phun nhiều nhiên liệu hơn để đốt cháy tối ưu. Cảm biến IAT giúp ECU điều chỉnh việc cung cấp nhiên liệu cho phù hợp.

- Điều chỉnh thời điểm đánh lửa: ECU điều chỉnh thời điểm đánh lửa dựa trên nhiệt độ không khí để đảm bảo quá trình đốt cháy hoàn toàn và ngăn chặn tiếng gõ động cơ vì tốc độ lan màn lửa phụ thuộc vào nhiệt độ khí nạp.

- Kiểm soát khí thải: Dữ liệu nhiệt độ không khí cũng dùng để tối ưu hóa các hệ thống kiểm soát khí thải, chẳng hạn như bộ chuyển đổi xúc tác.

- Điều khiển tăng áp: Trong các động cơ tăng áp, cảm biến IAT giúp quản lý áp suất tăng áp để ngăn chặn động cơ bị “ho” khi áp suất đường nạp quá lớn trong trường hợp giảm ga đột ngột.

3. Các triệu chứng khi cảm biến IAT bị hư:

Cảm biến IAT bị trục trặc có thể dẫn đến nhiều vấn đề về động cơ khác nhau, bao gồm:

- Tiết kiệm nhiên liệu kém: Hỗn hợp không khí-nhiên liệu không chính xác khi nhiệt độ bị báo sai, làm tăng mức tiêu thụ nhiên liệu.

- Giảm công suất: Động cơ bị mất công suất hoặc không êm do quá trình cháy không đúng.

- Mất cầm chừng: Tỷ lệ không khí-nhiên liệu không chính xác sẽ gây ra trạng thái chạy không tải không ổn định.

- Đèn CHECK: ECU bật sáng đèn CHECK (kiểm tra động cơ) cho biết sự cố cảm biến.

- Lỗi phát thải: Hỗn hợp không khí-nhiên liệu không chính xác dẫn đến mức độ phát thải cao.

4. Vị trí lắp đặt và bảo trì

Cảm biến IAT thường được đặt trên đường nạp, trong vỏ bộ lọc gió hoặc ống nạp. Bảo dưỡng động cơ thường xuyên, bao gồm kiểm tra và làm sạch hệ thống nạp, có thể giúp ngăn ngừa cảm biến bị bẩn và đảm bảo thông số chính xác.

Bằng cách đo chính xác nhiệt độ không khí nạp, cảm biến IAT đóng một vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất động cơ, tiết kiệm nhiên liệu và lượng khí thải.

5. Các mã lỗi OPD2 liên quan:

a. P0110: Mạch cảm biến nhiệt độ khí nạp (IAT) bị trục trặc. Mã này chỉ ra rằng ECU đã phát hiện sự cố với tín hiệu cảm biến IAT, có thể là do mạch hở hoặc ngắn mạch.

b. P0111: Cảm biến nhiệt độ khí nạp. Phạm vi mạch/Sự cố hiệu suấ. Mã này được kích hoạt khi đầu vào từ cảm biến IAT nằm ngoài phạm vi dự kiến hoặc thông số kỹ thuật về hiệu suất, cho thấy sự cố có thể xảy ra với chính cảm biến.

c. P0112: Cảm biến nhiệt độ khí nạp điện áp thấp. Mã này xuất hiện vì một số lý do liên quan đến cảm biến nhiệt độ khí nạp (IAT) trên động cơ.

- Mã P0112 có nghĩa là gì?

Động cơ yêu cầu một hỗn hợp không khí và nhiên liệu cụ thể đi vào buồng đốt để quá trình đốt cháy diễn ra đúng cách. Khi tỷ lệ không khí/nhiên liệu bị sai, cho dù quá giàu (quá nhiều nhiên liệu) hay quá nghèo (không đủ nhiên liệu), động cơ sẽ không chạy bình thường. Tiết kiệm nhiên liệu cũng giảm, trong khi lượng khí thải độc hại từ hệ thống xả tăng lên.

Cảm biến IAT báo nhiệt độ của không khí đi vào buồng đốt để ECU điều chỉnh lượng xăng: không khí lạnh đặc hơn nên cần phun nhiều nhiên liệu hơn khi nhiệt độ thấp. Ngược lại, vào một ngày nóng, cần ít nhiên liệu hơn để hòa trộn với không khí nạp. Tín hiệu IAT cũng dùng để ECU điều chỉnh thời điểm đánh lửa.

Nếu ECU phát hiện điện áp đến từ cảm biến IAT thấp (tức nhiệt độ khí nạp cao quá mức), không nằm trong giới hạn chấp nhận được, nó sẽ lưu mã P0112 và bật sáng đèn kiểm tra động cơ.

- Nguyên nhân nào gây ra mã P0112? Nguyên nhân của mã này bao gồm:

+ Cảm biến nhiệt độ khí nạp bị lỗi.

+ Bộ lọc gió bẩn.

+ Cảm biến lưu lượng khí nạp bị trục trặc.

+ Dây đến cảm biến nhiệt độ khí nạp bị đứt, bẩn hoặc rỉ.

+Ăn mòn trên giắc nối cảm biến hoặc đầu nối ECU.

- Các dấu hiệu phổ biến liên quan đến mã P0112 bao gồm:

+ Đèn kiểm tra động cơ CHECK sáng hoặc nhấp nháy.

+ Hao nhiên liệu

+ Khó khởi động động cơ

+ Động cơ mất cầm chừng, máy yếu.

+ Khói đen bốc ra từ ống xả

- Chẩn đoán mã P0112 như thế nào?

Nếu máy chẩn đoán báo mã P0112, chúng ta phải thực hiện test để xác định chính xác hư hỏng. Các test này bao gồm kiểm tra dữ liệu từ cảm biến IAT để xác định tình trạng xuất hiện mã lỗi. 

Kiểm tra dây điện từ ECU đến cảm biến IAT sẽ xem có vết nứt, ăn mòn, nhiễm bẩn hoặc chân bị cong trên các đầu nối không. Thực hiện kiểm tra trên cảm biến IAT bằng đồng hồ VOM và xác nhận điện áp đủ khi cảm biến đang hoạt động.

- Mã này nghiêm trọng đến mức nào?

Các vấn đề ngắn hạn liên quan đến mã P0112 có thể dẫn đến giảm tiết kiệm nhiên liệu và động cơ mất cầm chừng. Nhiệt độ khí nạp cao hơn làm cho nồng độ NOx tăng lên trong hệ thống ống xả. Kiểm tra khí thải có khả năng không đạt. Về lâu dài, vấn đề có thể dẫn đến tiếng gõ khi tăng tốc, có thể làm hỏng piston. Mã P0112 nên được chẩn đoán và sửa chữa trong một khoảng thời gian hợp lý, thường là một tuần hoặc lâu hơn.

d. P0113: Nếu ECU báo lỗi P0113, có nghĩa là cảm biến N nhiệt độ không nạp (IAT) điện áp quá cao.

- Mã P0113 có ý nghĩa gì?

Nếu cảm biến IAT đang có điện áp quá cao, ECU sẽ nghĩ rằng lượng khí nạp của bạn quá nóng.

Tuy nhiên, giả sử lượng khí nạp thực sự quá nóng, có thể gặp phải một số vấn đề với xe. Chúng bao gồm các vấn đề về tỷ lệ không khí trên nhiên liệu và thời điểm đánh lửa và có thể dẫn đến hao nhiên liệu và lượng khí thải cao.

- Nguyên nhân thường gặp của mã P0113

Dưới đây là một số điều có thể khiến cảm biến IAT điện áp cao.

+ Bộ lọc không khí bẩn.

+ Cảm biến IAT bị lỗi hoặc hư hỏng. Đây là một nguyên nhân rất phổ biến.

+ Hệ thống dây điện bị hư hỏng. Đoản mạch hoặc dây bị bong tróc lớp cách điện. Nó thậm chí có thể là nguyên nhân làm cảm biến bị hỏng.

+ Một cảm biến lưu lượng không khí bị lỗi.

+ ECU bị lỗi. Đây là khả năng tốn kém nhất.

c. Các triệu chứng liên quan mã P0113

+ Đèn “CHECK” sáng.

+  Hiệu suất động cơ thấp có thể do bộ lọc bị bẩn hoặc cảm biến lưu lượng không khí bị lỗi.

+  Tiết kiệm nhiên liệu kém.

+  Tăng lượng khí thải.

+  Gia tốc kém.

- Kiểm tra cảm biến IAT:

Đầu tiên, hãy kiểm tra xem bộ lọc không khí có sạch không. Nếu không, hãy thay bộ lọc trước khi làm bất cứ điều gì khác.

Tiếp theo, cần để xe chạy không tải cho đến khi động cơ lên đến nhiệt độ tối ưu. Sau đó, sử dụng đồng hồ đo nhiệt độ, đo nhiệt độ của cửa hút khí và nước làm mát động cơ.

Tiếp theo, kiểm tra trực quan hệ thống dây điện từ ECU đến cảm biến IAT. Tìm kiếm các dây bị lỏng, bị ăn mòn hoặc hư hỏng. Sử dụng đồng hồ vạn năng để đảm bảo tất cả các kết nối đều tốt.

Nếu sự cố không nằm ở hệ thống dây điện, có thể do cảm biến IAT bị hư. Sử dụng cùng một máy quét đã sử dụng để lấy mã P0113 ban đầu, đọc dữ liệu trực tiếp từ cảm biến IAT. Xem liệu chỉ số nhiệt độ có khớp với đồng hồ đo nhiệt độ hay không. Nếu không, cảm biến bị lỗi. Nếu nhiệt độ phù hợp và không có vấn đề gì khác, thì ECU bị lỗi.

-Kết nối lại cảm biến IAT.

-Thay bộ lọc không khí của bạn. Thay cảm biến IAT hoặc ECU nếu cần.

e. P0114 - Cảm biến nhiệt độ không khí nạp mạch không liên tục. Mã này biểu thị rằng có sự cố không liên tục trong mạch cảm biến IAT, điều này có thể dẫn đến hiệu suất cảm biến thất thường.

f. P0115 - Cảm biến nhiệt độ không khí nạp vào 2 trục trặc mạch (trong các xe có cảm biến IAT thứ hai. Tương tự như P0110, nhưng cho thấy có sự cố với cảm biến IAT thứ hai, nếu được trang bị.
g. P0116 - Cảm biến nhiệt độ không khí nạp 2 Phạm vi mạch/Sự cố hiệu suất. Cho biết cảm biến IAT thứ hai không cung cấp kết quả đọc trong phạm vi dự kiến.

 

Share on facebook
Tin tức khác