Bảng dịch mã lỗi hệ thống điều khiển động cơ Anh - Việt
Ngày đăng: 06/12/2022 03:11:13
Lượt xem: 2427
Bảng dịch mã lỗi hệ thống điều khiển động cơ Anh - Việt
MÃ LỖI HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ | |||
DTC Code | Detection Item | Hạng Mục Phát Hiện | |
P0010 | Camshaft Position "A" Actuator Circuit (Bank 1) | Mạch Bộ Chấp Hành Vị Trí Trục Cam "A" (Thân Máy 1) | |
P0011 | Camshaft Position "A" - Timing Over-Advanced or System Performance (Bank 1) | Vị trí trục cam "A" - Thời điểm phối khí quá sớm hay tính năng của hệ thống (Thân máy 1) | |
P0012 | Camshaft Position "A" - Timing Over-Retarded (Bank 1) | Vị Trí Trục Cam "A" - Thời Điểm Phối Khí Quá Muộn (Thân Máy 1) | |
P0016 | Crankshaft Position - Camshaft Position Correlation (Bank 1 Sensor A) | Tương Quan Vị Trí Trục Cam Trục Khuỷu (Thân Máy 1 Cảm Biến A) | |
P0031 | Oxygen Sensor Heater Control Circuit Low (Bank 1 Sensor 1) | Mạch điện điều khiển bộ sấy của cảm biến ôxy Thấp (Thân máy 1, cảm biến 1) | |
P0032 | Oxygen Sensor Heater Control Circuit High (Bank 1 Sensor 1) | Mạch điện điều khiển bộ sấy của cảm biến ôxy Cao (Thân máy 1, cảm biến 1) | |
P0037 | Oxygen Sensor Heater Control Circuit Low (Bank 1 Sensor 2) | Mạch Điện Điều Khiển Bộ Sấy Của Cảm Biến Ôxy Thấp (Thân Máy 1, Cảm Biến 2) | |
P0038 | Oxygen Sensor Heater Control Circuit High (Bank 1 Sensor 2) | Mạch Điều Khiển Bộ Sấy Của Cảm Biến Ôxy Cao (Thân Máy 1, Cảm Biến 2) | |
P0100 | Mass or Volume Air Flow Circuit | Mạch Lưu lượng hay Khối lượng Khí nạp | |
P0102 | Mass or Volume Air Flow Circuit Low Input | Mạch Lưu Lượng hay Khối lượng Khí nạp - Tín hiệu vào Thấp | |
P0103 | Mass or Volume Air Flow Circuit High Input | Mạch Lưu Lượng hay Khối lượng Khí nạp - Tín hiệu vào Cao | |
P0110 | Intake Air Temperature Circuit Malfunction | Hỏng Mạch Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp | |
P0112 | Intake Air Temperature Circuit Low Input | Mạch Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp Tín Hiệu Vào Thấp | |
P0113 | Intake Air Temperature Circuit High Input | Mạch Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp Tín Hiệu Vào Cao | |
P0115 | Engine Coolant Temperature Circuit Malfunction | Hỏng Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động Cơ | |
P0116 | Engine Coolant Temperature Circuit Range / Performance Problem | Lỗi Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động Cơ Phạm Vi/Tính Năng | |
P0117 | Engine Coolant Temperature Circuit Low Input | Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động Cơ - Tín Hiệu Vào Thấp | |
P0118 | Engine Coolant Temperature Circuit High Input | Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động Cơ - Tín Hiệu Vào Cao | |
P0120 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "A" Circuit Malfunction | Lỗi Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp Ga / Công Tắc "A" | |
P0121 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "A" Circuit Range / Performance Problem | Hỏng Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp Ga / Công Tắc "A" Tính Năng / Phạm Vi | |
P0122 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "A" Circuit Low Input | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc "A" - Tín Hiệu Thấp | |
P0123 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "A" Circuit High Input | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc "A" - Tín Hiệu Cao | |
P0134 | Oxygen Sensor Circuit No Activity Detected (Bank 1 Sensor 1) | Phát hiện thấy mạch cảm biến ôxy không hoạt động (Thân máy 1, cảm biến 1) | |
P0136 | Oxygen Sensor Circuit Malfunction (Bank 1 Sensor 2) | Lỗi Mạch Cảm Biến Ôxy ( Thân Máy 1 Cảm Biến 2) | |
P0220 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "B" Circuit | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc "B" | |
P0222 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "B" Circuit Low Input | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc "B" - Tín Hiệu Thấp | |
P0223 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "B" Circuit High Input | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc "B" - Tín Hiệu Cao | |
P0327 | Knock Sensor 1 Circuit Low Input (Bank 1 or Single Sensor) | Mạch Cảm biến tiếng gõ 1 Đầu vào thấp (Thân máy 1 hay cảm biến đơn) | |
P0328 | Knock Sensor 1 Circuit High Input (Bank 1 or Single Sensor) | Mạch Cảm biến tiếng gõ 1 Đầu vào cao (Thân máy 1 hay cảm biến đơn) | |
P0335 | Crankshaft Position Sensor "A" Circuit | Mạch Cảm Biến Vị Trí Trục Khuỷu "A" | |
P0339 | Crankshaft Position Sensor "A" Circuit Intermittent | Mạch Cảm Biến Vị Trí Trục Khuỷu "A" Chập Chờn | |
P0340 | Camshaft Position Sensor "A" Circuit (Bank 1 or Single Sensor) | Mạch "A" cảm biến vị trí trục cam (Thân máy 1 hay Cảm biến đơn) | |
P0351 | Ignition Coil "A" Primary / Secondary Circuit | Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa "A" | |
P0352 | Ignition Coil "B" Primary / Secondary Circuit | Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa "B" | |
P0353 | Ignition Coil "C" Primary / Secondary Circuit | Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa "C" | |
P0354 | Ignition Coil "D" Primary / Secondary Circuit | Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa "D" | |
P0443 | Evaporative Emission Control System Purge Control Valve Circuit | Mạch Van Điều Khiển Lọc Hệ Thống Kiểm Soát Bay Hơi Khí Xả | |
P0500 | Vehicle Speed Sensor "A" | Cảm Biến Tốc Độ Xe "A" | |
P0504 | Brake Switch "A" / "B" Correlation | Tương Quan Công Tắc Phanh "A" / "B" | |
P0560 | System Voltage | Điện Áp Của Hệ Thống | |
P0604 | Internal Control Module Random Access Memory (RAM) Error | Lỗi bộ nhớ Ram | |
P0606 | ECM / PCM Processor | Bộ vi xử lý ECM / PCM | |
P060A | Internal Control Module Monitoring Processor Performance | Tính Năng của Bộ Vi Xử Lý Môđun Điều Khiển Bên Trong | |
P060D | Internal Control Module Accelerator Pedal Position Performance | Tính Năng của Môđun Điều Khiển Bên Trong Vị Trí Bàn Đạp Ga | |
P060E | Internal Control Module Throttle Position Performance | Tính Năng của Môđun Điều Khiển Bên Trong Vị Trí Bướm Ga | |
P0617 | Starter Relay Circuit High | Mạch Rơle Máy Đề Cao | |
P0657 | Actuator Supply Voltage Circuit / Open | Mạch Điện Áp Nguồn Bộ Chấp Hành / Hở Mạch | |
P0724 | Brake Switch "B" Circuit High | Mạch Công Tắc Phanh "B" Cao | |
P2102 | Throttle Actuator Control Motor Circuit Low | Mạch Môtơ Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga Thấp | |
P2103 | Throttle Actuator Control Motor Circuit High | Mạch Môtơ Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga Cao | |
P2111 | Throttle Actuator Control System - Stuck Open | Hệ Thống Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga - Kẹt Mở | |
P2112 | Throttle Actuator Control System - Stuck Closed | Hệ Thống Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga - Kẹt Đóng | |
P2118 | Throttle Actuator Control Motor Current Range / Performance | Dòng Điện Môtơ Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga - Tính Năng / Phạm Vi | |
P2119 | Throttle Actuator Control Throttle Body Range / Performance | Cổ Họng Gió Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga - Tính Năng / Phạm Vi | |
P2120 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "D" Circuit | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc "D" | |
P2121 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "D" Circuit Range / Performance | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc "D" - Tính Năng / Phạm Vi Đo | |
P2122 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "D" Circuit Low Input | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc "D" - Tín Hiệu Thấp | |
P2123 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "D" Circuit High Input | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc "D" - Tín Hiệu Cao | |
P2125 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "E" Circuit | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc "E" | |
P2127 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "E" Circuit Low Input | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc "E" - Tín Hiệu Thấp | |
P2128 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "E" Circuit High Input | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc "E" - Tín Hiệu Cao | |
P2135 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "A" / "B" Voltage Correlation | Mối Liên Hệ Điện Aùp Của Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc A / B | |
P2138 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch "D" / "E" Voltage Correlation | Sự Tương Quan Giữa Điện Aùp Của Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc "D" / "E" |
Tin tức khác