Tổng quan về hệ thống truyền động ô tô điện

Ngày đăng: 17/11/2025 09:37:58
Lượt xem: 5
Hiện nay tô điện đã được nhiều người dùng trên toàn thế giới ưa chuộng và sử dụng ngày càng rộng rãi. Chúng là dòng xe tiết kiệm chi phí, ít gây ô nhiễm môi trường hơn so với các dòng xe ô tô sử dụng động cơ đốt trong. Các bộ phận cấu tạo nên xe ô tô điện có chuyển động ít hơn đến 90% so với những dòng xe dùng nhiên liệu trong đó có hệ thống truyền động. Chúng ta cùng tìm hiểu về hệ thống này.
1. Sơ đồ cấu trúc và các thành phần chính trong ô tô điện (Pin, Bộ biến tần, Động cơ, Bộ truyền lực)
Hệ thống truyền động ô tô điện (Electric Vehicle Drivetrain) là trái tim của xe điện, chịu trách nhiệm chuyển đổi năng lượng điện thành động năng để di chuyển xe. Khác với xe chạy xăng hoặc diesel sử dụng động cơ đốt trong, hệ thống truyền động ô tô điện đơn giản hơn, hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường.
1.1 Sơ đồ cấu trúc cơ bản của hệ thống này có thể được minh họa như sau:
Nguồn năng lượng (Pin) → Bộ biến tần (Inverter) → Động cơ điện → Bộ truyền lực (Transmission) → Bánh xe.
Sơ đồ này thể hiện dòng chảy năng lượng từ pin lưu trữ đến bánh xe, với các thành phần chính đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra mượt mà. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng thành phần chính:
1.1.2 Pin (Battery Pack): Đây là nguồn năng lượng chính của xe điện, thường sử dụng pin lithium-ion hoặc các loại pin tiên tiến như solid-state. Pin lưu trữ điện năng từ nguồn sạc ngoài và cung cấp dòng điện một chiều (DC) cho hệ thống. Dung lượng pin quyết định quãng đường di chuyển (range) của xe, thường từ 200-500 km tùy mẫu. Pin cần có mật độ năng lượng cao, khả năng sạc nhanh và tuổi thọ dài để đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày. Trong ô tô điện, pin thường được đặt ở sàn xe để hạ thấp trọng tâm, tăng độ ổn định.
1.3 Bộ biến tần (Inverter): Bộ phận này chuyển đổi dòng điện một chiều (DC) từ pin thành dòng điện xoay chiều (AC) để cung cấp cho động cơ. Nó cũng kiểm soát tần số và biên độ dòng điện để điều chỉnh tốc độ và mô-men xoắn của động cơ. Biến tần sử dụng công nghệ bán dẫn như IGBT hoặc MOSFET để đạt hiệu suất cao (thường trên 95%). Vai trò của nó rất quan trọng trong việc tối ưu hóa năng lượng, giúp xe tăng tốc mượt mà và tái tạo năng lượng khi phanh.
1.4 Động cơ điện (Electric Motor): Động cơ là bộ phận chuyển đổi điện năng thành cơ năng, tạo ra lực quay để đẩy xe di chuyển. Động cơ điện có cấu tạo đơn giản hơn động cơ đốt trong, với ít bộ phận chuyển động hơn, dẫn đến độ bền cao và ít bảo dưỡng. Các loại động cơ phổ biến sẽ được thảo luận ở phần Động cơ thường được kết nối trực tiếp với bánh xe hoặc qua bộ truyền lực.
1.5 Bộ truyền lực (Transmission hoặc Gearbox): Trong xe điện, bộ truyền lực thường đơn giản hơn so với xe truyền thống, đôi khi chỉ là hộp số một cấp (single-speed transmission) vì động cơ điện có dải tốc độ rộng và mô-men xoắn cao ngay từ tốc độ thấp. Nó truyền lực từ động cơ đến bánh xe, có thể bao gồm vi sai (differential) để phân bổ lực giữa các bánh. Một số xe điện cao cấp sử dụng hộp số đa cấp để tối ưu hóa hiệu suất ở tốc độ cao.
Ngoài các thành phần chính trên, hệ thống còn có các bộ phận phụ như bộ điều khiển (Controller) để quản lý toàn bộ hệ thống, bộ sạc (Charger) để nạp điện từ nguồn ngoài, và hệ thống làm mát (Cooling System) để duy trì nhiệt độ ổn định cho pin và động cơ. Sơ đồ cấu trúc này giúp ô tô điện đạt hiệu suất cao, giảm thiểu lãng phí năng lượng và giảm phát thải CO2 so với xe chạy nhiên liệu hóa thạch.
2 Vai trò và yêu cầu kỹ thuật của động cơ điện trên ô tô
Động cơ điện trên ô tô yêu cầu mô-men khởi động cao, dải tốc độ rộng, hiệu suất cao, kích thước nhỏ gọn. Động cơ điện là thành phần cốt lõi trong hệ thống truyền động ô tô điện, đóng vai trò chính trong việc chuyển đổi năng lượng điện thành cơ năng để tạo lực đẩy xe.
Không giống động cơ đốt trong phải đốt cháy nhiên liệu để tạo năng lượng, động cơ điện sử dụng từ trường để tạo lực quay, dẫn đến phản ứng nhanh chóng và hiệu quả cao. Vai trò cụ thể bao gồm:
2.1 Cung cấp lực đẩy: Động cơ tạo mô-men xoắn để xe khởi động, tăng tốc và duy trì tốc độ.
2.2 Tái tạo năng lượng (Regenerative Braking): Khi phanh hoặc giảm tốc, động cơ hoạt động như máy phát để chuyển đổi động năng thành điện năng, sạc lại pin và tăng quãng đường di chuyển.
2.3 Hỗ trợ các chức năng phụ: Như hỗ trợ lái, điều hòa không khí hoặc các hệ thống an toàn.
Để đáp ứng nhu cầu sử dụng thực tế của ô tô, động cơ điện phải thỏa mãn các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt. Dưới đây là các yêu cầu chính, tập trung vào các đặc tính được nêu:
2.4 Mô-men khởi động cao (High Starting Torque): Động cơ điện cần cung cấp mô-men xoắn lớn ngay từ tốc độ bằng không để xe khởi động mượt mà mà không cần ly hợp hoặc hộp số phức tạp. Ví dụ, động cơ điện có thể đạt 100% mô-men xoắn tối đa ngay lập tức, giúp xe tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ trong vài giây (như Tesla Model S). Điều này vượt trội so với động cơ đốt trong, vốn cần thời gian để đạt đỉnh mô-men.
2.5 Dải tốc độ rộng (Wide Speed Range): Động cơ phải hoạt động hiệu quả ở dải tốc độ từ thấp (khởi động, tắc đường) đến cao (đường cao tốc), thường từ 0-15.000 vòng/phút hoặc hơn. Điều này cho phép xe điện sử dụng hộp số đơn giản, giảm trọng lượng và chi phí. Yêu cầu này đảm bảo xe linh hoạt trong các điều kiện giao thông đa dạng.
2.6 Hiệu suất cao (High Efficiency): Hiệu suất của động cơ điện thường đạt 85-95%, cao hơn nhiều so với động cơ đốt trong (20-40%). Điều này giúp tiết kiệm năng lượng, tăng quãng đường di chuyển và giảm nhiệt thải. Hiệu suất cao cũng góp phần làm mát hệ thống dễ dàng hơn, tăng tuổi thọ pin.
2.7 Kích thước nhỏ gọn (Compact Size): Động cơ cần nhỏ nhẹ để tiết kiệm không gian, giảm trọng lượng xe và cải thiện hiệu suất tổng thể. Ví dụ, động cơ điện có thể tích hợp trực tiếp vào bánh xe (in-wheel motor) ở một số thiết kế, giúp phân bổ trọng lượng đều và tăng độ bám đường.
Ngoài ra, các yêu cầu khác bao gồm độ bền cao (chịu khởi động/dừng thường xuyên), khả năng chống nước/bụi (IP rating cao), tiếng ồn thấp và chi phí sản xuất hợp lý. Những yêu cầu này thúc đẩy sự phát triển công nghệ, như sử dụng vật liệu nam châm vĩnh cửu hoặc điều khiển vector để tối ưu hóa hiệu suất. Trong thực tế, các nhà sản xuất như Tesla hay BYD liên tục cải tiến để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và môi trường toàn cầu.
3 So sánh sơ bộ các loại động cơ điện phổ biến
Trong ô tô điện, có nhiều loại động cơ điện được sử dụng, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng phù hợp với ứng dụng cụ thể. Dưới đây là so sánh sơ bộ các loại phổ biến nhất: Động cơ một chiều (DC Motor), Động cơ không đồng bộ (Induction Motor - IM), Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (Permanent Magnet Synchronous Motor - PMSM), và Động cơ từ trở (Switched Reluctance Motor - SRM). So sánh dựa trên các tiêu chí: hiệu suất, chi phí, mô-men xoắn, độ phức tạp và ứng dụng.
3.1 Động cơ một chiều (DC Motor): Đây là loại cổ điển, sử dụng chổi than để tạo từ trường. Ưu điểm: Chi phí thấp, điều khiển đơn giản, mô-men khởi động cao. Nhược điểm: Hiệu suất trung bình (70-85%), cần bảo dưỡng chổi than thường xuyên, tiếng ồn cao. Ứng dụng: Ít phổ biến ở xe điện hiện đại, chủ yếu ở xe hybrid cũ hoặc xe giá rẻ.
3.2 Động cơ không đồng bộ (IM hoặc AC Asynchronous Motor): Sử dụng dòng điện xoay chiều để tạo từ trường quay. Ưu điểm: Chi phí sản xuất thấp, độ bền cao (không nam châm), dễ chế tạo. Hiệu suất khoảng 85-92%, mô-men xoắn tốt ở tốc độ cao. Nhược điểm: Hiệu suất thấp ở tốc độ thấp, cần biến tần phức tạp để điều khiển. Ứng dụng: Phổ biến ở Tesla Model S/X ban đầu, phù hợp xe giá trung bình.
3.3 Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PMSM): Sử dụng nam châm vĩnh cửu trong rotor để tăng hiệu quả. Ưu điểm: Hiệu suất cao nhất (90-97%), mô-men khởi động xuất sắc, kích thước nhỏ gọn, dải tốc độ rộng. Nhược điểm: Chi phí cao do nam châm đất hiếm (như neodymium), nhạy cảm với nhiệt độ cao. Ứng dụng: Rất phổ biến ở xe cao cấp như Nissan Leaf, BMW i3, hoặc VinFast VF e34, nhờ hiệu suất vượt trội.
1.3.4 Động cơ từ trở (SRM): Hoạt động dựa trên nguyên lý từ trở thay đổi, không cần nam châm. Ưu điểm: Chi phí thấp, độ bền cao (không chổi than, không nam châm), chịu nhiệt tốt, mô-men cao ở tốc độ thấp. Nhược điểm: Tiếng ồn và rung lớn, hiệu suất trung bình (80-90%), điều khiển phức tạp. Ứng dụng: Đang phát triển cho xe tải hoặc xe điện giá rẻ, như một số mẫu của Ford hoặc startup.
Tổng thể, PMSM đang dẫn đầu nhờ hiệu suất cao, nhưng IM và SRM được ưa chuộng ở phân khúc giá rẻ do chi phí thấp. Sự lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu xe: xe thể thao ưu tiên PMSM cho tốc độ, xe đô thị chọn IM cho độ bền. Trong tương lai, công nghệ mới như axial flux motor có thể thay đổi cục diện, giảm chi phí và tăng hiệu suất hơn nữa.
Share on facebook
Tin tức khác